Từ "fût" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, có nghĩa là "thân cây", "cột", "báng súng", hoặc "thùng phuy". Từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Thân cây (trong nghĩa đen):
"Fût" có thể chỉ phần thân của cây, tức là phần chính của cây mà không tính đến cành lá.
Ví dụ: Le fût d'un arbre robustes est essentiel à sa stabilité. (Thân cây của một cây mạnh mẽ là rất quan trọng cho sự ổn định của nó.)
Cột (trong kiến trúc hoặc xây dựng):
Báng súng (trong quân sự):
Trong ngữ cảnh quân sự, "fût" có thể chỉ đến báng của một khẩu súng.
Ví dụ: Il a tenu son arme fermement par le fût. (Anh ấy đã giữ vững súng của mình bằng báng.)
Thùng phuy (để chứa chất lỏng):
"Fût" còn được dùng để chỉ thùng phuy, thường là thùng chứa rượu hoặc các chất lỏng khác.
Ví dụ: Le vin est conservé dans de grands fûts en chêne. (Rượu được bảo quản trong những thùng phuy lớn bằng gỗ sồi.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Biến thể: Từ "fût" là dạng số ít của từ "fût", trong khi dạng số nhiều là "fûts".
Thì quá khứ: Trong một số ngữ cảnh, "fût" có thể là quá khứ của động từ "être" (là) trong ngữ pháp cổ điển, thường được dùng trong văn học. Ví dụ: Il fût une époque où les gens croyaient en la magie. (Có một thời kỳ mà mọi người tin vào phép thuật.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Thùng phuy: Từ gần nghĩa là "tonneau", cũng chỉ đến thùng chứa lớn, nhưng thường được dùng để chỉ thùng chứa rượu.
Cột: Từ đồng nghĩa có thể là "colonne", chỉ những cột kiến trúc nhưng không nhất thiết phải là cột trụ đứng thẳng.
Idioms và cụm động từ
Cụm từ: "Être dans le fût" (Nằm trong thùng phuy) đôi khi được dùng để chỉ một người đang ở trong tình trạng không thoải mái hoặc bị kẹt trong một tình huống khó khăn.
Cụm động từ: Không có cụm động từ phổ biến nào với "fût", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ liên quan đến các đồ vật hoặc kiến trúc.