Characters remaining: 500/500
Translation

fût

Academic
Friendly

Từ "fût" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa là "thân cây", "cột", "báng súng", hoặc "thùng phuy". Từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thân cây (trong nghĩa đen):

    • "Fût" có thể chỉ phần thân của cây, tức là phần chính của cây không tính đến cành lá.
    • Ví dụ: Le fût d'un arbre robustes est essentiel à sa stabilité. (Thân cây của một cây mạnh mẽrất quan trọng cho sự ổn định của .)
  2. Cột (trong kiến trúc hoặc xây dựng):

    • "Fût" cũng có thể chỉ đến những cột trụ trong các công trình kiến trúc.
    • Ví dụ: Les fûts des colonnes soutiennent le plafond du bâtiment. (Các cột trụ hỗ trợ trần của tòa nhà.)
  3. Báng súng (trong quân sự):

    • Trong ngữ cảnh quân sự, "fût" có thể chỉ đến báng của một khẩu súng.
    • Ví dụ: Il a tenu son arme fermement par le fût. (Anh ấy đã giữ vững súng của mình bằng báng.)
  4. Thùng phuy (để chứa chất lỏng):

    • "Fût" còn được dùng để chỉ thùng phuy, thườngthùng chứa rượu hoặc các chất lỏng khác.
    • Ví dụ: Le vin est conservé dans de grands fûts en chêne. (Rượu được bảo quản trong những thùng phuy lớn bằng gỗ sồi.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "fût" là dạng số ít của từ "fût", trong khi dạng số nhiều là "fûts".
  • Thì quá khứ: Trong một số ngữ cảnh, "fût" có thểquá khứ của động từ "être" (là) trong ngữ pháp cổ điển, thường được dùng trong văn học. Ví dụ: Il fût une époqueles gens croyaient en la magie. (Có một thời kỳ mọi người tin vào phép thuật.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thùng phuy: Từ gần nghĩa là "tonneau", cũng chỉ đến thùng chứa lớn, nhưng thường được dùng để chỉ thùng chứa rượu.
  • Cột: Từ đồng nghĩa có thể là "colonne", chỉ những cột kiến trúc nhưng không nhất thiết phảicột trụ đứng thẳng.
Idioms cụm động từ
  • Cụm từ: "Être dans le fût" (Nằm trong thùng phuy) đôi khi được dùng để chỉ một người đangtrong tình trạng không thoải mái hoặc bị kẹt trong một tình huống khó khăn.
  • Cụm động từ: Không cụm động từ phổ biến nào với "fût", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ liên quan đến các đồ vật hoặc kiến trúc.
danh từ giống đực
  1. thân cây
  2. thân cột
  3. đầu báng súng
  4. thùng phuy

Comments and discussion on the word "fût"