Characters remaining: 500/500
Translation

affûtage

Academic
Friendly

Từ "affûtage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) chủ yếu có nghĩa là "sự mài sắc", thường dùng để chỉ quá trình làm cho các dụng cụ như dao, kéo, hoặc các vật sắc nhọn khác trở nên sắc bén hơn. Từ này cũng có thể chỉ đến bộ đồ nghề cần thiết để thực hiện việc mài sắc.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự mài sắc: Quá trình làm cho bề mặt của một vật trở nên sắc bén hơn, giúp có thể cắt hoặc chặt hiệu quả hơn.
  2. Bộ đồ nghề: Các công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng để thực hiện việc mài sắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự mài sắc:

    • L'affûtage des couteaux est essentiel pour un bon chef.
    • (Việc mài sắc daorất cần thiết cho một đầu bếp giỏi.)
  2. Bộ đồ nghề:

    • Il a acheté un nouveau kit d'affûtage pour ses outils de jardinage.
    • (Anh ấy đã mua một bộ đồ nghề mài sắc mới cho các dụng cụ làm vườn của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp, từ "affûtage" có thể dùng để chỉ các quy trình sản xuất liên quan đến việc đảm bảo các công cụ cắt luôn được giữtrạng thái tối ưu.
  • Trong nghệ thuật, "affûtage" cũng có thể ám chỉ đến việc điều chỉnh hoặc cải thiện một kỹ năng nào đó để "sắc bén" hơn, ví dụ như kỹ năng nấu ăn hoặc kỹ năng diễn xuất.
Phân biệt các biến thể:
  • Affûter (động từ): Nghĩa là "mài sắc" (để làm cho cái gì đó trở nên sắc bén).
    • Ví dụ: Il faut affûter les couteaux avant de cuisiner. (Cần phải mài sắc dao trước khi nấu ăn.)
  • Affûté (tính từ): Có nghĩa là "sắc bén".
    • Ví dụ: Ce couteau est très affûté. (Con dao này rất sắc bén.)
Từ gần giống:
  • Rendant: Có thể dịch là "làm cho sắc bén" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Emouture: Nghĩa là "lưỡi cắt" của một dụng cụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Affûtement: Từ này có nghĩa tương tự nhưng ít dùng hơn.
  • Aiguisage: Cũng có nghĩa là "sự mài sắc", thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "affûtage" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số câu như: - Avoir l'esprit affûté ( tư duy sắc bén): Nghĩa khả năng tư duy rõ ràng sắc bén.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự mài sắc (dao...)
  2. bộ đồ nghề

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affûtage"