Characters remaining: 500/500
Translation

affûtiaux

Academic
Friendly

Từ "affûtiaux" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụngsố nhiều (có nghĩa là "les affûtiaux"). Từ này nguồn gốc từ tiếng lóng mang ý nghĩa khá thân mật, thường chỉ về những đồ vật lặt vặt, đồ nghề hay những món đồ trang sức không quan trọng, phần lèm nhèm, thường liên quan đến phụ nữ.

Định nghĩa:
  • Affûtiaux: Đồ nghề, đồ trang sức lèm nhèm, thườngnhững món đồ nhỏ nhặt, không giá trị cao hoặc không được chú trọng nhiều.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đồ nghề:

    • Il a rangé tous ses affûtiaux dans son atelier. (Anh ấy đã sắp xếp tất cả đồ nghề lặt vặt của mình trong xưởng.)
  2. Trong ngữ cảnh trang sức:

    • Elle porte toujours des affûtiaux qui ne sont pas très chers. ( ấy luôn đeo những món trang sức không đắt tiền.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "affûtiaux" có thể được sử dụng để chỉ những món đồ không cần thiết, hoặc những thứ người ta không thật sự coi trọng. Ví dụ:
    • Dans son sac, il y avait des affûtiaux inutiles qu'elle n'utilisait jamais. (Trong túi của ấy những đồ lặt vặt vô dụng ấy không bao giờ sử dụng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Có thể không nhiều biến thể trực tiếp của từ này, nhưng bạn có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong khi "affûtiaux" thường mang nghĩa lặt vặt, từ "outils" (công cụ) có nghĩa rộng hơn chỉ những dụng cụ cần thiết hơn cho công việc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Babioles: Là từ chỉ những món đồ lặt vặt, thườngđồ trang sức nhỏ.
  • Broutilles: Cũng chỉ những thứ không quan trọng, đồ vặt.
Một số idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "affûtiaux" không trực tiếp đi kèm với idioms hay cụm động từ nổi bật nào, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Faire le tri dans ses affûtiaux (Phân loại những đồ lặt vặt của mình). - Ne pas se soucier des affûtiaux (Không quan tâm đến những đồ không quan trọng).

Kết luận:

Từ "affûtiaux" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường chỉ về những món đồ nhỏ nhặt, không cần thiết phần lèm nhèm.

danh từ giống đực (số nhiều)
  1. (thông tục) đồ nghề
  2. (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà)

Comments and discussion on the word "affûtiaux"