Từ tiếng Pháp "affûteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ mài" hay "người mài sắc dụng cụ". Công việc của một affûteur là làm cho các dụng cụ hoặc lưỡi dao trở nên sắc bén hơn, thường bằng cách sử dụng các thiết bị mài hoặc đá mài.
Cách sử dụng từ "affûteur"
L'affûteur doit avoir un bon œil pour détecter les imperfections sur la lame. (Người thợ mài phải có con mắt tốt để phát hiện những khuyết điểm trên lưỡi dao.)
En tant qu'affûteur, il utilise différentes techniques pour affûter les outils. (Với tư cách là thợ mài, anh ấy sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để mài sắc các dụng cụ.)
Biến thể của từ
Affûtage: Danh từ này có nghĩa là "quá trình mài" hoặc "sự mài sắc". Ví dụ: L’affûtage des outils est essentiel dans ce métier. (Quá trình mài sắc dụng cụ là rất quan trọng trong nghề này.)
Affûter: Động từ này có nghĩa là "mài sắc". Ví dụ: Je dois affûter mon couteau avant de cuisiner. (Tôi phải mài sắc con dao của mình trước khi nấu ăn.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Moulinette: Dụng cụ dùng để mài sắc, thường dùng trong bếp.
Aiguisage: Cũng có nghĩa là "mài sắc", tương tự như affûtage nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các idioms và cụm động từ