Characters remaining: 500/500
Translation

affûter

Academic
Friendly

Từ "affûter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mài sắc" hoặc "chuẩn bị" một cách kỹ lưỡng. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này qua các bối cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Kỹ thuật: "affûter" được sử dụng để chỉ hành động mài sắc các dụng cụ như dao, kéo, hoặc bất kỳ vật cần độ sắc bén.

    • Ví dụ: J'ai besoin d'affûter mon couteau avant de cuisiner. (Tôi cần mài sắc con dao của mình trước khi nấu ăn.)
  2. Thể dục thể thao: Từ này cũng có thể ám chỉ việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho một cuộc thi, chẳng hạn như với ngựa trước kỳ đua.

    • Ví dụ: Le jockey a affûté son cheval pour la course de demain. (Người cưỡi ngựa đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho con ngựa của mình trước cuộc đua ngày mai.)
  3. Nghĩa bóng: Ngoài những nghĩa trên, "affûter" cũng có thể dùng để chỉ việc chuẩn bị một cách chu đáo cho một sự kiện nào đó.

    • Ví dụ: Il faut affûter notre stratégie avant la réunion. (Chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng chiến lược của mình trước cuộc họp.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ liên quan: "affûtage" (sự mài sắc)

    • Ví dụ: L'affûtage des outils est essentiel pour un bon travail. (Việc mài sắc các dụng cụrất cần thiết cho một công việc tốt.)
  • Tính từ liên quan: "affûté" (sắc bén, hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng)

    • Ví dụ: Un esprit affûté est indispensable dans ce métier. (Một trí tuệ sắc béncần thiết trong nghề này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "aiguiser" (cũng có nghĩamài sắc, nhưng thường chỉ về lưỡi dao hoặc kéo)
  • Từ đồng nghĩa: "préparer" (chuẩn bị), "perfectionner" (hoàn thiện)
Cụm từ thành ngữ:
  • "affûter son esprit": có nghĩarèn luyện trí não, làm cho suy nghĩ trở nên sắc bén hơn.
    • Ví dụ: Il lit beaucoup pour affûter son esprit. (Anh ấy đọc nhiều để rèn luyện trí não của mình.)
Tổng kết:

Từ "affûter" mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ việc mài sắc các dụng cụ đến việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho một sự kiện.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) mài sắc (dao...)
  2. (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua
    • ouvrier bien affûté
      thợ đầy đủ đồ nghề

Words Containing "affûter"

Comments and discussion on the word "affûter"