Characters remaining: 500/500
Translation

raffûter

Academic
Friendly

Từ "raffûter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "mài lại" hoặc "làm sắc lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sắc bén các dụng cụ, ví dụ như dao, kéo, hoặc các dụng cụ cắt khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Raffûter (mài lại): dùng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên sắc bén hơn.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Raffûtage (danh từ): hành động mài lại.

    • Le raffûtage des outils est essentiel pour leur performance - Việc mài lại các dụng cụrất quan trọng cho hiệu suất của chúng.
  • Raffûté (tính từ): có nghĩađã được mài lại hoặc sắc bén.

    • Ce couteau est très raffûté - Con dao này rất sắc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aiguiser: cũng có nghĩa là "mài sắc", nhưng thường được dùng để chỉ việc mài một cách tổng quát hơn, không chỉ riêng cho dụng cụ.

    • Aiguiser un crayon - Mài bút chì.
  • Affûter: cụm từ này có nghĩa tương tự cũng được sử dụng để chỉ việc mài sắc các dụng cụ.

    • Affûter un couteau - Mài sắc con dao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "raffûter" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ, chỉ việc cải thiện hoặc làm sắc nét một ý tưởng hoặc kế hoạch.
    • Nous devons raffûter notre stratégie de marketing - Chúng ta cần mài lại chiến lược tiếp thị của mình.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "raffûter" không nhiều thành ngữ đặc biệt, nhưng hiểu cách dùng ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tóm lại:

"Raffûter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn cần nhắc đến việc làm sắc lại các dụng cụ hoặc cải thiện một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. mài lại
    • Raffûter un ciseau
      mài lại cái đục

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "raffûter"