Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) các con chiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
IDIOMS
ngoại động từ
- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)
- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào
danh từ
- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn
ngoại động từ
- gấp, gập; vén, xắn
- to fold back the sleeves
vén tay áo lên
- khoanh (tay)
- to fold one's ám
khoanh tay
- bọc kỹ; bao phủ
- to fold somebody in papaer
bọc kỹ bằng giấy
- hills folded in mist
đồi phủ kín trong sương
- ôm, ãm (vào lòng)
- to fold a child in one's arms (to one's breast)
ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
nội động từ