Characters remaining: 500/500
Translation

felt

/felt/
Academic
Friendly

Từ "felt" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây các giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các lưu ý quan trọng.

1. Định nghĩa biến thể
  • Felt động từ quá khứ động tính từ quá khứ của động từ "feel" (cảm thấy).
  • Nghĩa chính của "feel" cảm nhận bằng giác quan hoặc cảm xúc. Khi chuyển sang "felt," chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2. dụ sử dụng
  • Động từ (quá khứ):
    • I felt happy when I received the news. (Tôi đã cảm thấy hạnh phúc khi nhận được tin tức.)
    • She felt cold during the winter. ( ấy đã cảm thấy lạnh vào mùa đông.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Felt" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh cảm xúc phức tạp hơn:
    • He felt a sense of relief after finishing the exam. (Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành bài kiểm tra.)
    • They felt a deep connection with each other. (Họ cảm thấy sự kết nối sâu sắc với nhau.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cảm giác (sense): Từ này cũng liên quan đến việc cảm nhận, nhưng có thể không chỉ về cảm xúc còn về cảm giác vật .
  • Sensation: Cảm giác, thường chỉ những trải nghiệm mạnh mẽ hơn về cảm xúc hoặc giác quan.
  • Perceive: Nhận thức, cảm nhận một cách chủ động hơn.
5. Cụm từ idioms liên quan
  • Feel under the weather: Cảm thấy không khỏe.
    • dụ: I’m feeling under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
  • Feel blue: Cảm thấy buồn.
    • dụ: She often feels blue on rainy days. ( ấy thường cảm thấy buồn vào những ngày mưa.)
6. Phrasal verbs liên quan

Mặc dù "felt" không thường được sử dụng trong các phrasal verbs, nhưng "feel" có thể được kết hợp với một số từ khác: - Feel like: Cảm thấy muốn làm gì đó. - dụ: I feel like going for a walk. (Tôi cảm thấy muốn đi dạo.)

7. Phân biệt với từ khác
  • Felt (n): Ngoài việc động từ, "felt" còn danh từ chỉ loại vải nỉ. dụ: The hat is made of felt. (Chiếc được làm bằng nỉ.)
  • Feel (v): động từ nguyên thể, chỉ hành động cảm nhận.
  • Felt (adj): Tính từ mô tả vật đó được làm bằng nỉ, dụ "felt hat" ( phớt).
Kết luận

Từ "felt" rất linh hoạt trong cách sử dụng nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

danh từ
  1. nỉ, phớt
  2. (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
    • felt hat
      phớt
ngoại động từ
  1. kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  2. bọc bằng nỉ
nội động từ
  1. kết lại, bết xuống
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel

Comments and discussion on the word "felt"