Characters remaining: 500/500
Translation

wilt

/wilt/
Academic
Friendly

Từ "wilt" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho một cái đó trở nên héo, rủ xuống hoặc suy yếu. Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau một số biến thể cũng như từ gần giống người học cần lưu ý.

Giải thích nghĩa
  1. Ngoại động từ (transitive verb): "wilt" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái đó héo hoặc rủ xuống. dụ:

    • Câu dụ: The hot sun wilted the flowers in the garden. (Ánh nắng gay gắt đã làm héo những bông hoa trong vườn.)
  2. Nội động từ (intransitive verb): "wilt" cũng có thể dùng để chỉ quá trình tự nhiên của việc héo, rủ xuống hoặc suy yếu.

    • Câu dụ: The leaves began to wilt after a week without water. (Những chiếc bắt đầu héo sau một tuần không nước.)
Những nghĩa khác cách sử dụng
  • "Wilt" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, chỉ sự suy yếu về tinh thần hoặc ý chí.
    • Câu dụ: After failing the exam, she felt her confidence wilt. (Sau khi thi trượt, ấy cảm thấy sự tự tin của mình bị suy yếu.)
Biến thể của từ
  • Wilting (danh từ): Hành động hoặc trạng thái của việc héo.
    • Câu dụ: The wilting of the plants was a clear sign that they needed water. (Việc héo của các cây dấu hiệu rõ ràng rằng chúng cần nước.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Wither": Một từ gần nghĩa khác với "wilt", thường được sử dụng để chỉ sự héo hoặc suy yếu. Tuy nhiên, "wither" có thể mang nghĩa mạnh hơn về sự tàn lụi.
  • "Fade": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự phai nhạt hoặc giảm đi, thường dùng cho màu sắc hoặc âm thanh.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Wilt under pressure": Cụm từ này có nghĩa trở nên yếu đuối hoặc không thể chịu đựng được áp lực.
    • Câu dụ: He always wilts under pressure during important meetings. (Anh ấy luôn trở nên yếu đuối dưới áp lực trong các cuộc họp quan trọng.)
Kết luận

Từ "wilt" một từ hữu ích trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ mô tả sự héo của thực vật đến việc chỉ sự suy yếu về tinh thần.

(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
  1. làm héo
  2. làm rủ xuống
nội động từ
  1. tàn héo
  2. rủ xuống
  3. suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
  4. (thông tục) nn lòng, nn chí

Synonyms

Words Mentioning "wilt"

Comments and discussion on the word "wilt"