Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jilt
/dʤilt/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)
ngoại động từ
  • tình phụ, bỏ rơi người yêu
Related search result for "jilt"
Comments and discussion on the word "jilt"