Jump to user comments
danh từ
- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
IDIOMS
- to be on the mat
- bị quở trách, bị phê bình
ngoại động từ
- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
nội động từ
ngoại động từ
tính từ