Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maid
/meid/
Jump to user comments
danh từ
  • con gái; thiếu nữ
    • an old maid
      gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
  • đầy tớ gái, người hầu gái
Related words
Related search result for "maid"
Comments and discussion on the word "maid"