Characters remaining: 500/500
Translation

matey

/'meiti/ Cách viết khác : (maty) /'meiti/
Academic
Friendly

Từ "matey" trong tiếng Anh một tính từ mang nghĩa thân mật, thân thiết, thường được sử dụng để chỉ một người bạn tốt hoặc để thể hiện sự thân thiện trong giao tiếp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong tiếng Anh Anh.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Matey" thường được dùng để mô tả một người bạn, hoặc thể hiện sự gần gũi, thân thiện giữa những người quen biết nhau.
  • Ngữ cảnh sử dụng: thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong các tình huống thoải mái, thân mật.
dụ sử dụng:
  1. Thân mật:

    • "Hey matey, how have you been?" (Chào bạn, dạo này bạn thế nào?)
  2. Trong tình huống giao tiếp bình thường:

    • "I saw you at the pub last night, matey!" (Tôi đã thấy bạnquán rượu tối qua, bạn ơi!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Matey" còn có thể được sử dụng để thể hiện sự thân thiện trong những tình huống không chính thức, đặc biệt trong tiếng Anh của những người bạn thân hoặc trong cộng đồng.
    • "You’re looking good today, matey!" (Hôm nay bạn trông thật tuyệt vời, bạn ơi!)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Mate" một từ gần nghĩa, cũng có thể dùng để chỉ bạn bè, nhưng ít thân mật hơn so với "matey".
  • Từ đồng nghĩa: "Buddy", "pal", "chum" đều có nghĩa tương tự cũng dùng để chỉ bạn bè thân thiết.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Best mates": Những người bạn thân nhất.

    • "Those two are best mates since childhood." (Hai người đó bạn thân nhất từ khi còn nhỏ.)
  • "Mate up": Một cụm động từ có nghĩa kết bạn hoặc giao lưu với người khác.

    • "He always tries to mate up with new people at parties." (Anh ấy luôn cố gắng kết bạn với những người mới tại các bữa tiệc.)
Kết luận:

Từ "matey" một từ thể hiện sự thân mật thân thiết, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa những người bạn.

tính từ
  1. thân mật, thân thiết

Comments and discussion on the word "matey"