Characters remaining: 500/500
Translation

acclimatise

/ə'klaimətaiz/ Cách viết khác : (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/
Academic
Friendly

Từ "acclimatise" (hoặc "acclimatize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa làm cho một người hoặc một sinh vật thích nghi với điều kiện khí hậu hoặc môi trường mới. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc chuyển từ một nơi khí hậu này sang nơi khí hậu khác cần thời gian để cơ thể hoặc sinh vật thích ứng.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Làm cho ai đó hoặc cái đó thích nghi với khí hậu mới hoặc môi trường mới.
    • dụ: "The animals were acclimatized to the colder temperatures of the mountains." (Những con vật đã được làm quen với nhiệt độ lạnh hơn của núi.)
  2. Nội động từ (nghĩa hiếm):

    • Thích nghi với khí hậu hoặc môi trường.
    • dụ: "After a week in the desert, I finally acclimatized to the heat." (Sau một tuần ở sa mạc, tôi cuối cùng cũng đã thích nghi với cái nóng.)
Các biến thể của từ:
  • Acclimatization (danh từ): Quá trình thích nghi với môi trường mới.

    • dụ: "Acclimatization to high altitudes can take several days." (Quá trình thích nghi với độ cao có thể mất vài ngày.)
  • Acclimatized (tính từ): Đã được thích nghi.

    • dụ: "The acclimatized plants thrived in the new environment." (Những cây đã được thích nghi phát triển tốt trong môi trường mới.)
Các từ gần giống:
  • Adapt: Thích nghi, có nghĩa rộng hơn, có thể thích nghi với bất kỳ điều kiện nào, không chỉ khí hậu.

    • dụ: "Humans can adapt to many different environments." (Con người có thể thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.)
  • Adjust: Điều chỉnh, thay đổi để phù hợp với điều kiện mới.

    • dụ: "She adjusted to the new job quickly." ( ấy đã điều chỉnh để phù hợp với công việc mới rất nhanh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Get used to: Dần quen với.
    • dụ: "It took me a while to get used to the new schedule." (Tôi mất một thời gian để quen với lịch trình mới.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Fit in: Hòa nhập, phù hợp với một nhóm hoặc môi trường.
    • dụ: "He found it hard to fit in at his new school." (Anh ấy thấy khó khăn để hòa nhậptrường mới của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh thái, "acclimatise" có thể được sử dụng để nói về các loài sinh vật khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu hoặc các điều kiện sống khác nhau.
ngoại động từ
  1. làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
    • to acclimatize oneself
      thích nghi với môi trường
nội động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
  2. thích nghi với môi trường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acclimatise"