Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disentangle
/'disin'tæɳgl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gỡ, gỡ rối
  • làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
nội động từ
  • được gỡ rối
  • thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Related search result for "disentangle"
Comments and discussion on the word "disentangle"