Characters remaining: 500/500
Translation

blindfolded

Academic
Friendly

Từ "blindfolded" trong tiếng Anh có nghĩa "bị bịt mắt". Đây một tính từ (adjective) dùng để mô tả trạng thái của một người khi mắt họ bị che lại, thường bằng một miếng vải hoặc băng. Khi ai đó bị bịt mắt, họ không thể nhìn thấy xung quanh.

Cách sử dụng từ "blindfolded":
  1. Sử dụng đơn giản:

    • He was blindfolded during the game. (Anh ấy bị bịt mắt trong suốt trò chơi.)
    • The magician performed a trick while blindfolded. (Nhà ảo thuật đã thực hiện một trò ảo thuật khi bị bịt mắt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • She completed the obstacle course blindfolded, showcasing her incredible sense of balance. ( ấy đã hoàn thành đường đua vượt chướng ngại vật khi bị bịt mắt, thể hiện khả năng giữ thăng bằng tuyệt vời của mình.)
    • In a blindfolded taste test, participants had to identify different flavors without using their sight. (Trong một cuộc thử nghiệm nếm mùi bị bịt mắt, người tham gia phải nhận diện các hương vị khác nhau không dùng đến thị giác.)
Biến thể của từ:
  • Blindfold (danh từ): miếng vải bịt mắt. dụ: He wore a blindfold during the sleepover. (Anh ấy đã đeo một miếng vải bịt mắt trong bữa tiệc ngủ.)
  • Blindfold (động từ): bịt mắt ai đó. dụ: They blindfolded the volunteers before the experiment. (Họ đã bịt mắt những tình nguyện viên trước khi thí nghiệm bắt đầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obscured: bị che khuất, không nhìn thấy .
  • Concealed: được giấu kín, không rõ ràng.
  • Deluded: nhầm lẫn, bị dẫn dắt vào một tình huống sai lầm.
Idioms Phrased verbs liên quan:
  • "To be in the dark": không biết về một tình huống nào đó, tương tự như việc không thể nhìn thấy.
  • "To blind someone with science": khiến ai đó cảm thấy choáng ngợp với kiến thức phức tạp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "blindfolded", bạn có thể gặp các ngữ cảnh khác nhau, từ trò chơi đến các thử nghiệm khoa học. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của câu.
Adjective
  1. bị bịt mắt

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "blindfolded"