Từ "blindfolded" trong tiếng Anh có nghĩa là "bị bịt mắt". Đây là một tính từ (adjective) dùng để mô tả trạng thái của một người khi mắt họ bị che lại, thường bằng một miếng vải hoặc băng. Khi ai đó bị bịt mắt, họ không thể nhìn thấy gì xung quanh.
Cách sử dụng từ "blindfolded":
She completed the obstacle course blindfolded, showcasing her incredible sense of balance. (Cô ấy đã hoàn thành đường đua vượt chướng ngại vật khi bị bịt mắt, thể hiện khả năng giữ thăng bằng tuyệt vời của mình.)
In a blindfolded taste test, participants had to identify different flavors without using their sight. (Trong một cuộc thử nghiệm nếm mùi bị bịt mắt, người tham gia phải nhận diện các hương vị khác nhau mà không dùng đến thị giác.)
Biến thể của từ:
Blindfold (danh từ): miếng vải bịt mắt. Ví dụ: He wore a blindfold during the sleepover. (Anh ấy đã đeo một miếng vải bịt mắt trong bữa tiệc ngủ.)
Blindfold (động từ): bịt mắt ai đó. Ví dụ: They blindfolded the volunteers before the experiment. (Họ đã bịt mắt những tình nguyện viên trước khi thí nghiệm bắt đầu.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Obscured: bị che khuất, không nhìn thấy rõ.
Concealed: được giấu kín, không rõ ràng.
Deluded: nhầm lẫn, bị dẫn dắt vào một tình huống sai lầm.
Idioms và Phrased verbs liên quan:
"To be in the dark": không biết gì về một tình huống nào đó, tương tự như việc không thể nhìn thấy.
"To blind someone with science": khiến ai đó cảm thấy choáng ngợp với kiến thức phức tạp.
Lưu ý: