Characters remaining: 500/500
Translation

plication

/pli'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "plication" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự uốn nếp" hoặc "trạng thái uốn nếp". Trong ngữ cảnh địa hoặc địa chất, thường được dùng để nói về các cấu trúc lớp đất hoặc đá bị uốn cong hoặc nếp lại do áp lực.

Định nghĩa:
  • Plication (danh từ): Sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để mô tả các nếp uốn của lớp đất hoặc đá.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực địa chất:

    • "The geological survey revealed numerous plications in the rock layers, indicating significant tectonic activity." (Cuộc khảo sát địa chất đã phát hiện nhiều nếp uốn trong các lớp đá, cho thấy hoạt động kiến tạo đáng kể.)
  2. Ngữ cảnh sử dụng khác:

    • "The artist's technique involved the plication of paper to create intricate designs." (Kỹ thuật của nghệ sĩ này liên quan đến việc uốn nếp giấy để tạo ra những thiết kế phức tạp.)
Biến thể của từ:
  • Plicate (động từ): Uốn nếp, gấp lại.
  • Plicative (tính từ): Liên quan đến sự uốn nếp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Folding: Gấp lại, uốn cong.
  • Bending: Uốn, bẻ cong.
  • Crease: Nếp gấp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu học thuật về địa chất, bạn có thể thấy từ "plicate" được sử dụng để mô tả các quá trình địa chất phức tạp hơn:
    • "The plicate structures formed as a result of intense pressure over millions of years." (Các cấu trúc uốn nếp hình thành do áp lực mạnh mẽ trong hàng triệu năm.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "plication" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "fold under pressure" (gấp lại dưới áp lực) để diễn đạt ý tương tự trong một số ngữ cảnh.

Tóm tắt:
  • Plication một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong địa chất để chỉ sự biến dạng của đất hoặc đá.
  • Từ này các biến thể như "plicate" "plicative".
  • Các từ gần giống bao gồm "folding", "bending" "crease".
  • Sử dụng trong câu có thể giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh ứng dụng của từ này.
danh từ
  1. sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
  2. (địa ,địa chất) nếp uốn

Comments and discussion on the word "plication"