Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
application
/,æpli'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
    • the application of a plaster to a wound
      sự đắp thuốc vào vết thương
  • vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
  • sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
    • medicine for external application
      thuốc dùng ngoài da
  • sự chuyên cần, sự chuyên tâm
    • a man of close application
      một người rất chuyên cần
  • lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
    • application for a job
      đơn xin việc làm
    • to make an application to someone for something
      gửi đơn cho ai để xin việc gì
    • to put in an application
      đệ đơn xin, gửi đơn xin
Related search result for "application"
Comments and discussion on the word "application"