Characters remaining: 500/500
Translation

close

/klous/
Academic
Friendly

Từ "close" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

1. Nghĩa cách sử dụng

a. Tính từ (Adjective)

2. Các biến thể từ gần giống
  • Close-knit: Gắn bó chặt chẽ, thường dùng để chỉ những mối quan hệ gia đình hoặc cộng đồng.

    • dụ: "They come from a close-knit family." (Họ đến từ một gia đình gắn bó chặt chẽ.)
  • Closely: Trạng từ của "close", nghĩa một cách gần gũi hoặc tỉ mỉ.

    • dụ: "They work closely together." (Họ làm việc gần gũi với nhau.)
3. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Near: Gần
  • Tight: Chặt
  • Intimate: Thân thiết
  • Secret: Bí mật
4. Idioms cụm động từ (Phrasal Verbs)
  • Close out: Kết thúc hoặc chấm dứt một hoạt động.

    • dụ: "They will close out the project next month." (Họ sẽ kết thúc dự án vào tháng tới.)
  • Close in: Tiến gần lại hoặc bao vây.

    • dụ: "The enemy is closing in on our position." (Kẻ thù đang tiến gần đến vị trí của chúng ta.)
  • Close up: Khép lại hoặc dồn lại.

    • dụ: "The shop will close up for the holidays." (Cửa hàng sẽ đóng cửa cho kỳ nghỉ lễ.)
5. Một số dụ nâng cao
  • Close contest: Một cuộc thi gay go, thể hiện sự cạnh tranh gần như ngang sức.

    • dụ: "The election was a close contest." (Cuộc bầu cử một cuộc thi rất gay go.)
  • Close call: Một trường hợp suýt nguy hiểm.

    • dụ: "That was a close call!" (Đó một trường hợp suýt chết!)
Tóm tắt

Từ "close" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. đóng kín
  2. chật, chật chội; kín, hơi, ngột ngạt
    • close prisoner
      người giam trong khám kín
    • close air
      không khí ngột ngạt
  3. chặt, bền, sít, khít
    • a close texture
      vải dệt mau
    • a close thicket
      bụi rậm
  4. che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
    • to keep a thing close
      giữ cái bí mật
  5. dè dặt, kín đáo
    • a very close man
      người rất kín đáo
  6. hà tiện, bủn xỉn
    • to be close with one's money
      bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
  7. gần, thân, sát
    • a close friend
      bạn thân
    • a close translation
      bản dịch sát
    • a close resemblance
      sự giống hệt
    • close combat
      trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
  8. chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
    • a close argument
      lẽ chặt chẽ
    • close attention
      sự chú ý cẩn thận
    • a close examination
      sự xem xét kỹ lưỡng
  9. hạn chế, cấm
    • close scholarship
      học bổng hạn chế
    • close season
      mùa cấm (săn bắn, câu ...)
  10. gay go, ngang nhau, ngang sức
    • a close contest
      một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
    • a close vote
      cuộc bầu ngang phiếu
Idioms
  • close call
    (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
  • close shave
    sự cạo nhẵn
  • to fight in close order
    sát cánh vào nhau chiến đấu
phó từ
  1. kín
    • close shut
      đóng kín
  2. ẩn, kín đáo, giấu giếm
    • to keep (lie) close
      ẩn mình
  3. gần, sát, ngắn
    • there were close on a hundred people
      tới gần một trăm người
    • to cut one's hair close
      cạo trọc lóc
Idioms
  • close to
  • close by
    gần, ở gần
  • close upon
    gần, suýt soát
danh từ
  1. khu đất rào
    • to break someone's close
      xâm phạm vào đất đai của ai
  2. sân trường
  3. sân trong (nhà thờ)
danh từ
  1. sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
    • the close of a meeting
      sự kết thúc buổi mít tinh
    • day reaches its close
      trời đã tối
  2. sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
  3. (âm nhạc) kết
Idioms
  • to bring to a close
    kết thúc, chấm dứt
  • to draw to a close
    (xem) draw
ngoại động từ
  1. đóng, khép
    • to close the door
      đóng cửa
  2. làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
    • close the ranks!
      hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
  3. kết thúc, chấm dứt, làm xong
    • to close one's days
      kết thúc cuộc đời, chết
    • to close a speech
      kết thúc bài nói
nội động từ
  1. đóng, khép
    • shops close at six
      các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
    • this door closes easily
      cửa này dễ khép
  2. kết thúc, chấm dứt
    • his speech closed with an appeal to patriotism
      bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
Idioms
  • to close about
    bao bọc, bao quanh
  • to close down
    đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • to close in
    tới gần
  • the days are closing in
    ngày ngắn dần
  • to close up
    khít lại, sát lại gần nhau
  • to close with
    đến sát gần, dịch lại gần

Comments and discussion on the word "close"