Characters remaining: 500/500
Translation

finis

/'fainis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "finis" một từ Latin, nghĩa "kết thúc" hay "hoàn thành". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một danh từ để chỉ sự kết thúc của một tác phẩm, đặc biệt trong văn học hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Finis (danh từ): Sự kết thúc, sự hoàn thành, thường được dùng để chỉ điểm cuối của một tác phẩm hoặc một quá trình nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuốn sách, bạn có thể thấy từ "finis" ở cuối trang để chỉ rằng câu chuyện đã kết thúc.

    • Example: "The novel concluded with the word 'finis', signaling the end of the journey."
  2. Trong một bộ phim, khi các tín hiệu kết thúc xuất hiện, người ta cũng có thể dùng từ này để thể hiện rằng mọi thứ đã kết thúc.

    • Example: "As the credits rolled, 'finis' appeared on the screen, marking the end of the film."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "finis" không chỉ đơn giản kết thúc còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự hoàn thành một giai đoạn sống hoặc một hành trình.
    • Example: "The author's use of 'finis' at the end of the book suggests a deeper reflection on life’s cycles."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "finis" thường không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các từ như "finish" (kết thúc) hoặc "finished" (đã hoàn thành) với nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finish: Hoàn thành, kết thúc.
  • Completion: Sự hoàn tất.
  • Conclusion: Kết luận, phần kết.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To call it a day": Nghĩa quyết định dừng lại một công việc nào đó.

    • Example: "After working for hours, we decided to call it a day."
  • "To wrap up": Có nghĩa hoàn tất một công việc hoặc một cuộc họp.

    • Example: "Let's wrap up this meeting before lunchtime."
Tóm lại:

"Finis" một từ thể hiện sự kết thúc trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn học nghệ thuật. Điều này giúp người đọc hoặc người xem nhận thức được rằng tác phẩm đã hoàn thành.

danh từ, chỉ số ít
  1. hết (viếtcuối sách)
  2. sự kết liễu, sự tận số

Comments and discussion on the word "finis"