Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conclusion
/kən'klu:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
  • sự kết luận, phần kết luận
  • sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
  • sự ký kết (hiệp ước...)
IDIOMS
  • foregone conclusion
    • một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
    • định kiến
    • kết quả có thể dự đoán trước được
      • in conclusion
        để kết luận
      • to try conclusions with
        đọ sức với, đọ tài với
Related search result for "conclusion"
Comments and discussion on the word "conclusion"