Characters remaining: 500/500
Translation

finale

/fi'nɑ:li/
Academic
Friendly

Từ "finale" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "đoạn cuối" của một sự kiện, chương trình, hoặc một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt trong âm nhạc hoặc sân khấu. Đây phần kết thúc, thường được thiết kế để gây ấn tượng mạnh hoặc để tổng kết những đã xảy ra trước đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Phần kết thúc của một buổi biểu diễn hoặc chương trình: dụ như trong một buổi hòa nhạc hoặc một vở kịch, "finale" thường phần kết thúc nổi bật, có thể bao gồm các màn trình diễn đặc sắc.

  2. Màn chót trong một câu chuyện hoặc sự kiện: "Finale" có thể chỉ đến sự kết thúc của một cuộc thi, một câu chuyện, hoặc một chương trình truyền hình.

dụ về sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "The finale of the symphony was breathtaking." (Màn chót của bản giao hưởng thật ngoạn mục.)
  2. Trong sân khấu:

    • "The play ended with a dramatic finale that left the audience in awe." (Vở kịch kết thúc với một màn chót kịch tính khiến khán giả trầm trồ.)
  3. Trong sự kiện:

    • "The finale of the competition will be broadcast live on television." (Màn chót của cuộc thi sẽ được phát trực tiếp trên truyền hình.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Final (adj): Cuối cùng, thuộc về phần kết thúc.

    • dụ: "The final exam is next week." (Kỳ thi cuối cùng sẽ diễn ra vào tuần tới.)
  • Finality (n): Tính chất cuối cùng, sự không thể thay đổi.

    • dụ: "The finality of the decision was hard for them to accept." (Tính chất cuối cùng của quyết định thật khó để họ chấp nhận.)
Từ gần nghĩa:
  • Conclusion: Phần kết luận, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng kết một bài viết hay một bài thuyết trình.
  • Climax: Điểm cao trào, thường chỉ phần cao trào nhất trong một câu chuyện, không hẳn là phần kết thúc.
Idioms & Phrasal verbs liên quan:
  • "In the end": Cuối cùng thì, thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng sau một quá trình dài.

    • dụ: "In the end, they decided to go with option B." (Cuối cùng thì, họ quyết định chọn phương án B.)
  • "The end of the line": Điểm kết thúc, có thể ám chỉ đến sự kết thúc của một quá trình hoặc một hành trình.

danh từ
  1. đoạn cuối (cuộc chạy đua...)
  2. (âm nhạc) chương cuối
  3. (sân khấu) màn chót
  4. sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc

Comments and discussion on the word "finale"