Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
finale
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem final
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ)
  • (thể dục thể thao) trận chung kết
  • chương cuối
Related search result for "finale"
Comments and discussion on the word "finale"