Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
finale
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem final
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ)
(thể dục thể thao) trận chung kết
chương cuối
Related search result for
"finale"
Words pronounced/spelled similarly to
"finale"
:
fanal
fenil
final
finale
Words contain
"finale"
:
demi-finale
finale
finalement
Words contain
"finale"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đi
vạn an
nay thư
nay kính
tứ kết
chung kết
bán kết
vần chân
đấy
đây
more...
Comments and discussion on the word
"finale"