Characters remaining: 500/500
Translation

fenil

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fenil" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "vựa cỏ khô" hoặc "chuồng cỏ." Đâynơi người ta lưu trữ cỏ khô, thườngđể cho gia súc ăn, đặc biệttrong mùa đông khi cỏ tươi không còn.

Định nghĩa:
  • Fenil (danh từ giống đực): Vựa hoặc kho chứa cỏ khô.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le fenil est plein de foin. (Vựa cỏ khô đầy cỏ khô.)
    • Nous avons besoin d'un nouveau fenil pour stocker le foin. (Chúng tôi cần một vựa cỏ mới để lưu trữ cỏ khô.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực nông nghiệp, "fenil" cũng có thể đề cập đến việc quảnthức ăn cho gia súc, ví dụ:
    • Bạn cũng có thể thấy từ này xuất hiện trong những mô tả về cảnh quan nông thôn:
Các biến thể từ gần giống:
  • Foin (danh từ giống đực): Cỏ khô.

    • Exemple: Le foin est bon pour les vaches. (Cỏ khô tốt cho .)
  • Fermier (danh từ giống đực): Người nông dân.

    • Exemple: Le fermier stocke le foin dans le fenil. (Người nông dân lưu trữ cỏ khô trong vựa cỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Étable: Chuồng (dùng để chứa gia súc, nhưng không nhất thiết chỉ để chứa cỏ khô).
    • Exemple: Les vaches dorment dans l'étable. ( ngủ trong chuồng .)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "fenil," nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả cách thức làm việc trong nông nghiệp, chẳng hạn như:
    • Rassembler le foin (thu thập cỏ khô): hành động gom cỏ khô lại để đưa vào vựa.
    • Stocker le foin (lưu trữ cỏ khô): hành động lưu trữ cỏ khô để sử dụng sau này.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fenil," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp chăn nuôi. Ngoài ra, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích khi bạn học về nông nghiệp hoặc văn hóa vùng nông thônPháp.

danh từ giống đực
  1. vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ

Words Mentioning "fenil"

Comments and discussion on the word "fenil"