Characters remaining: 500/500
Translation

véniel

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "véniel" là một tính từ có nghĩa là "nhẹ" trong ngữ cảnh tôn giáo, thường được dùng để chỉ một loại tội lỗi hoặc lỗi lầm không nghiêm trọng. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "véniel" là "tội nhẹ" hoặc "lỗi nhẹ".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tôn giáo: Trong các tài liệu tôn giáo, "véniel" thường được dùng để mô tả những tội lỗi không nghiêm trọng, không dẫn đến sự xa cách nghiêm trọng với Thiên Chúa. Ví dụ, những hành động như nói dối nhỏ, hay không làm điều tốt trong một tình huống nhất định có thể được coi là tội nhẹ.

    • Ví dụ:
  2. Thân mật: Trong ngữ cảnh hàng ngày, "véniel" cũng có thể được sử dụng để nói về những lỗi lầm nhỏ nhặt, không đáng kể trong cuộc sống.

    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống
  • Péché: Nghĩa là "tội lỗi". Từ này thường được sử dụng để nói về các tội lỗi trong tôn giáo, có thểtội nặng (péché mortel) hoặc tội nhẹ (péché véniel).
  • Faute: Nghĩa là "lỗi". Từ này có thể chỉ bất kỳ sai lầm nào con người có thể thực hiện, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ đồng nghĩa
  • Légère: Nghĩa là "nhẹ", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tôn giáo.
  • Mineur: Nghĩa là "nhỏ" hoặc "không quan trọng".
Các cụm từ cách diễn đạt
  • Faute légère: Lỗi nhẹ.
  • Péché sans gravité: Tội lỗi không nghiêm trọng.
Cách sử dụng nâng cao

Khi viết hoặc nói về các vấn đề đạo đức, bạn có thể sử dụng "véniel" để phân biệt giữa những lỗi lầm nhỏ những lỗi lầm nghiêm trọng. Việc này giúp người nghe hiểu hơn về mức độ nghiêm trọng của hành động được đề cập.

tính từ
  1. nhẹ
    • Péché véniel
      (tôn giáo) tội nhẹ
    • Faute vénielle
      (thân mật) lỗi nhẹ

Words Containing "véniel"

Comments and discussion on the word "véniel"