Từ "vénal" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ từ Latinh "venalis" có nghĩa là "có thể bán được". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động có thể bị mua chuộc, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi tiền bạc hoặc lợi ích vật chất.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Mua chuộc, dễ bị ảnh hưởng bởi tiền bạc: "vénal" thường được dùng để mô tả những người sẵn sàng làm những điều sai trái hoặc không đạo đức nếu có lợi ích tài chính.
Giá trị tính thành tiền: Trong kinh tế, "valeur vénale" có nghĩa là giá trị thị trường của một tài sản, tức là giá mà tài sản đó có thể được bán nếu có giao dịch trên thị trường.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh con người:
Câu: "Cet homme est vénal, il accepte de trahir ses amis pour de l'argent."
Dịch: "Người đàn ông này rất mua chuộc, anh ta chấp nhận phản bội bạn bè vì tiền."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Corrompu: Tham nhũng, cũng chỉ những người dễ bị ảnh hưởng bởi tiền bạc.
Commercial: Thương mại, có thể liên quan đến việc mua bán nhưng không nhất thiết chỉ ra sự mua chuộc.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan: