Từ "vénalement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "theo kiểu mua bán" hoặc "một cách có thể bị mua chuộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ có tính chất thương mại, hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi tiền bạc, lợi ích cá nhân.
Dans certaines situations, les décisions peuvent être prises vénalement.
Il a été accusé d'agir vénalement dans ses affaires.
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "acheter" (mua) kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa tương tự, ví dụ: "acheter la loyauté" (mua chuộc sự trung thành).