Characters remaining: 500/500
Translation

vénalement

Academic
Friendly

Từ "vénalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "theo kiểu mua bán" hoặc "một cách có thể bị mua chuộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ tính chất thương mại, hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi tiền bạc, lợi ích cá nhân.

Định nghĩa:
  • Vénalement: một cách có thể bị mua chuộc, thường dùng để chỉ các hành động, thái độ có thể bị tác động bởi lợi ích vật chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans certaines situations, les décisions peuvent être prises vénalement.

    • (Trong một số tình huống, các quyết định có thể được đưa ra theo kiểu mua bán.)
  2. Il a été accusé d'agir vénalement dans ses affaires.

    • (Anh ta bị cáo buộc hành động một cách có thể bị mua chuộc trong các giao dịch của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nói về một người hành động thiếu đạo đức hay không trung thực tiền bạc, bạn có thể sử dụng "vénalement" để nhấn mạnh khía cạnh này.
Biến thể của từ:
  • Vénal: Tính từ có nghĩa là "có thể bị mua chuộc", "gắn liền với tiền bạc". Ví dụ: "Il est vénal" (Anh ấy có thể bị mua chuộc).
  • Vénalité: Danh từ chỉ tính chất có thể bị mua chuộc, thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người hay một hành động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corruptible: có thể bị tham nhũng, bị mua chuộc.
  • Commercial: thương mại, liên quan đến mua bán, tuy nhiên không nhất thiết chỉ về tính chất có thể bị mua chuộc.
Các cụm thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Avoir un prix": giá, có thể bị mua chuộc.
  • "Tout s'achète": mọi thứ đều có thể mua được.
Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "acheter" (mua) kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa tương tự, ví dụ: "acheter la loyauté" (mua chuộc sự trung thành).

phó từ
  1. theo kiểu mua bán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vénalement"