Characters remaining: 500/500
Translation

phénol

Academic
Friendly

Từ "phénol" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ một hợp chất hóa họccông thức C6H5OH. Phénol chủ yếu được biết đến như một chất kháng khuẩn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp y tế.

Định nghĩa:
  • Phénol: Là một hợp chất hữu cơ, tính chất kháng khuẩn, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, thuốc diệt cỏ, các sản phẩm kháng khuẩn. mùi hôi có thể gây kích ứng cho da mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Le phénol est utilisé comme désinfectant dans les hôpitaux." (Phénol được sử dụng như một chất khử trùng trong bệnh viện.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Les plastiques sont souvent fabriqués à partir de phénol." (Nhựa thường được sản xuất từ phénol.)
Các biến thể của từ:
  • Phénolique: Tính từ liên quan đến phénol, thường dùng để chỉ những loại nhựa hoặc hợp chất chứa phénol.
    • Ví dụ: "La résine phénolique est très résistante." (Nhựa phenolic rất bền.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carbolique: Một từ hơn để chỉ phénol, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc môi trường.
  • Alcool: Từ này có thể gây nhầm lẫn cũng chỉ một nhóm hợp chất hóa học, nhưng không giống với phénol.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "phénol" có thể chỉ đến các dẫn xuất của , chẳng hạn như các hợp chất phenolic khác.
  • cũng có thể được dùng để mô tả các phản ứng hóa học liên quan đến phénol.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "phénol" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ trong văn viết chuyên ngành.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "phénol", bạn cần lưu ý đến tính chất độc hại của , nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da mắt.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) fenola

Similar Spellings

Words Containing "phénol"

Comments and discussion on the word "phénol"