Characters remaining: 500/500
Translation

termination

/,tə:mi'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "termination" trong tiếng Anh có nghĩa sự kết thúc, sự hoàn thành hoặc sự chấm dứt một cái đó. Đây một danh từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa khác nhau của "termination":
  1. Sự chấm dứt: "Termination" có thể chỉ sự kết thúc của một thỏa thuận, hợp đồng hoặc mối quan hệ. dụ:

    • "The termination of the contract was mutual." (Việc chấm dứt hợp đồng sự đồng thuận của cả hai bên.)
  2. Phần kết thúc: Trong ngôn ngữ học, "termination" có thể chỉ phần kết thúc của một từ, chẳng hạn như hậu tố hoặc đuôi từ. dụ:

    • "In English, the termination '-ed' is used to form the past tense." (Trong tiếng Anh, phần kết thúc '-ed' được sử dụng để tạo thì quá khứ.)
  3. Sự hoàn thành: "Termination" cũng có thể có nghĩa một quá trình đã hoàn tất. dụ:

    • "The termination of the project was celebrated with a party." (Sự hoàn thành dự án đã được tổ chức ăn mừng bằng một buổi tiệc.)
Biến thể của từ:
  • Terminate (động từ): có nghĩa chấm dứt hoặc hoàn thành. dụ:

    • "They decided to terminate the agreement early." (Họ quyết định chấm dứt thỏa thuận sớm.)
  • Terminated (tính từ): chỉ trạng thái đã bị chấm dứt. dụ:

    • "His employment was terminated due to poor performance." (Việc làm của anh ấy đã bị chấm dứt do hiệu suất kém.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • End: nghĩa kết thúc, nhưng thường mang tính chất chung hơn. dụ:

    • "The movie came to an end." (Bộ phim đã kết thúc.)
  • Conclusion: nghĩa phần kết luận, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. dụ:

    • "In conclusion, we should consider all options." (Kết luận, chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Put an end to something: có nghĩa chấm dứt một điều đó. dụ:

    • "We need to put an end to this argument." (Chúng ta cần chấm dứt cuộc tranh luận này.)
  • Come to a close: có nghĩa kết thúc một sự việc nào đó. dụ:

    • "The event will come to a close at 5 PM." (Sự kiện sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn bản pháp hoặc kỹ thuật, từ "termination" thường được sử dụng để chỉ cụ thể các điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng hoặc dịch vụ.

danh từ
  1. sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt
    • to put a termination to something
      làm xong việc
  2. giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
  3. (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ

Comments and discussion on the word "termination"