Characters remaining: 500/500
Translation

outcome

/'autkʌm/
Academic
Friendly

Từ "outcome" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hậu quả" hoặc "kết quả". Từ này thường được dùng để chỉ những xảy ra sau một sự kiện, hành động, hoặc quá trình nào đó. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "outcome":

Định nghĩa
  1. Hậu quả, kết quả: Điều xảy ra sau khi một sự kiện, hành động hoặc quyết định được thực hiện.
  2. Kết luận lôgic: Kết quả được rút ra sau khi suy nghĩ hoặc phân tích thông tin.
dụ sử dụng
  1. Hậu quả, kết quả:

    • "The outcome of the game was unexpected." (Kết quả của trận đấu điều không mong đợi.)
    • "We are still waiting for the outcome of the investigation." (Chúng tôi vẫn đang chờ đợi kết quả của cuộc điều tra.)
  2. Kết luận lôgic:

    • "After reviewing the data, the researchers reached an outcome that surprised everyone." (Sau khi xem xét dữ liệu, các nhà nghiên cứu đã đưa ra một kết luận khiến mọi người ngạc nhiên.)
Biến thể của từ
  • Outcomes (số nhiều): Chỉ nhiều kết quả khác nhau.
  • Outcome-based (tính từ): Dựa trên kết quả. dụ: "outcome-based education" (giáo dục dựa trên kết quả).
Cách sử dụng nâng cao
  • In terms of outcomes: Khi nói về các khía cạnh của kết quả. dụ: "In terms of outcomes, this project was very successful." (Về mặt kết quả, dự án này rất thành công.)
  • Desired outcome: Kết quả mong muốn. dụ: "Our goal is to achieve the desired outcome." (Mục tiêu của chúng ta đạt được kết quả mong muốn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Result: Kết quả. Tuy nhiên, "result" thường chỉ đơn giản kết quả của một phép toán hay một sự kiện, trong khi "outcome" có thể mang nghĩa sâu hơn, liên quan đến hậu quả hoặc ảnh hưởng.
  • Consequence: Hậu quả, thường được sử dụng để chỉ những tác động tiêu cực của một hành động.
  • Effect: Hiệu ứng, ảnh hưởng của một cái đó.
Idioms cụm động từ
  • The outcome is in your hands: Kết quả nằm trong tay bạn, nghĩa bạn khả năng quyết định kết quả.
  • To weigh the outcomes: Để xem xét đánh giá các kết quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.
danh từ
  1. hậu quả, kết quả
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)

Comments and discussion on the word "outcome"