Characters remaining: 500/500
Translation

consequence

/'kɔnsikwəns/
Academic
Friendly

Từ "consequence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hậu quả" hoặc "kết quả" của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra sau khi một hành động được thực hiện, có thể tích cực hoặc tiêu cực.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hậu quả, kết quả: "Consequence" thường dùng để chỉ những kết quả không thể tránh khỏi của một hành động.

    • dụ: "If you don't study hard, the consequence will be a poor grade." (Nếu bạn không học chăm chỉ, hậu quả sẽ một điểm thấp.)
  2. Chịu hậu quả: Cụm từ "to take the consequence of something" có nghĩa chấp nhận hoặc gánh chịu những hậu quả từ hành động của mình.

    • dụ: "He had to take the consequence of his actions." (Anh ấy phải chịu hậu quả từ những hành động của mình.)
  3. Kết quả của: Cụm từ "in consequence of" được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân cho một điều đó xảy ra.

    • dụ: "In consequence of the heavy rain, the match was canceled." (Kết quả của trận mưa lớn, trận đấu đã bị hủy.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • It's of no consequence: Câu này có nghĩa điều đó không quan trọng hoặc không thành vấn đề.

    • dụ: "Don't worry about it; it's of no consequence." (Đừng lo lắng về điều đó; không quan trọng.)
  • A person of consequence: Cụm từ này chỉ những người vai vế, ảnh hưởng trong xã hội.

    • dụ: "She is a person of consequence in the business world." ( ấy một người ảnh hưởng trong giới kinh doanh.)
  • By way of consequences: Cụm từ này có nghĩa vậy, như vậy thì.

    • dụ: "He was late; by way of consequences, he missed the bus." (Anh ấy đến muộn; vậy, anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)
Từ vựng liên quan
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): result (kết quả), outcome (kết quả), effect (ảnh hưởng).
  • Near synonyms (từ gần giống): aftermath (hậu quả), fallout (hậu quả, đặc biệt sau một sự kiện lớn).
  • Idioms (cụm từ thành ngữ): “What goes around comes around” (Cái bạn làm sẽ trở lại với bạn), ngụ ý rằng hành động của bạn sẽhậu quả.
  • Phrasal verbs: "face up to" (đối mặt với), "pay for" (trả giá cho), thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hậu quả.
Kết luận

"Consequence" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

danh từ
  1. hậu quả, kết quả
    • to take the consequence of something
      chịu hậu quả của việc
    • in consequence of
      do kết quả của
  2. (toán học) hệ quả
  3. tầm quan trọng, tính trọng đại
    • it's of no consequence
      cái đó không quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
    • a person of consequence
      người tai mắt, người vai vế, người địa vị cao
Idioms
  • by way of consequences; in consequences
    vì thế, vậy thì, như vậy thì

Words Containing "consequence"

Words Mentioning "consequence"

Comments and discussion on the word "consequence"