Characters remaining: 500/500
Translation

resultant

/ri'zʌltənt/
Academic
Friendly

Từ "resultant" trong tiếng Anh có thể được hiểu "kết quả" hoặc "tổng hợp". Trong các lĩnh vực như vật toán học, từ này thường được sử dụng để chỉ một lực hoặc một giá trị được tạo ra từ nhiều lực hoặc giá trị khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Resultant (tính từ): Được dùng để mô tả cái đó kết quả của một hoặc nhiều yếu tố khác.
    • Trong vật : "resultant force" (lực tổng hợp) lực duy nhất có thể thay thế cho một tập hợp các lực khác tác động lên một vật không làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật đó.
    • Trong toán học: "resultant polynomial" (đại lượng tổng hợp) một đại lượng được tạo ra từ một tập hợp các đa thức.
  2. dụ sử dụng:

    • Vật : "The resultant force acting on the object is the vector sum of all the individual forces." (Lực tổng hợp tác động lên vật tổng vectơ của tất cả các lực riêng lẻ.)
    • Toán học: "To find the resultant of these two polynomials, we need to add them together." (Để tìm đại lượng tổng hợp của hai đa thức này, chúng ta cần cộng chúng lại với nhau.)
  3. Biến thể:

    • Result (danh từ): Kết quả, thành quả.
    • Resulting (tính từ): Kết quả, phát sinh từ.
  4. Từ gần giống:

    • Consequence: Hệ quả, kết quả do một hành động gây ra.
    • Outcome: Kết quả, thường dùng để nói về kết quả cuối cùng của một quá trình.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Final: Cuối cùng, kết quả cuối.
    • Aggregate: Tổng hợp, kết hợp từ nhiều phần.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "resultant", nhưng có thể sử dụng "lead to" (dẫn đến) để mô tả quá trình tạo ra kết quả.
Tóm tắt

Từ "resultant" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật toán học để mô tả lực hoặc giá trị tổng hợp từ nhiều yếu tố.

tính từ
  1. kết quả
  2. (vật ), (toán học) tổng hợp
    • resultant force
      lực tổng hợp, hợp lực
    • resultant law
      luật phân phối tổng hợp
  3. (vật ), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

Comments and discussion on the word "resultant"