Jump to user comments
tính từ
- tham dự, có mặt
- attendant crowd
đám đông có mặt
- đi theo, kèm theo
- famine and its attendant diseases
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
- attendant circumstances
những trạng huống kèm theo
- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
danh từ
- người phục vụ; người theo hầu