Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
finishing
/'finiʃiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
  • (nghành dệt) sự hồ (vải)
tính từ
  • kết thúc, kết liễu
    • finishing stroke
      đòn kết liễu
Related words
Related search result for "finishing"
Comments and discussion on the word "finishing"