Jump to user comments
phó từ
- gần, gần gũi, thân mật
- closely related
có họ gần với nhau
- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
- to pursure closely
theo sát
- closely written
viết sít vào nhau
- he resembles his father very closely
nó giống cha như đúc
- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- to examine the question closely
nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề