Characters remaining: 500/500
Translation

fivefold

/'faivfould/
Academic
Friendly

Từ "fivefold" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ phó từ, mang nghĩa "gấp năm lần". Dưới đây giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn.

Giải thích:
  • "Fivefold" (tính từ phó từ): có nghĩa một cái đó được tăng lên hoặc nhân lên gấp năm lần so với số lượng hoặc kích thước ban đầu.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The company reported a fivefold increase in profits this year." (Công ty báo cáo rằng lợi nhuận năm nay đã tăng gấp năm lần.)
  2. Phó từ:

    • "The population of the city has grown fivefold in the last decade." (Dân số của thành phố đã tăng gấp năm lần trong thập kỷ qua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thống hoặc kinh tế: "The fivefold rise in demand for electric cars indicates a shift in consumer preferences." (Sự tăng gấp năm lần trong nhu cầu xe điện cho thấy sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Fold": từ này có thể đứng một mình nghĩa "gấp" hay "gấp lại". dụ: "twofold" (gấp hai lần), "threefold" (gấp ba lần).
  • Cách sử dụng khác: "tenfold" (gấp mười lần), "hundredfold" (gấp trăm lần).
Các từ gần giống:
  • Multifold: nghĩa "gấp nhiều lần" nhưng không chỉ rõ số lượng cụ thể.
  • Triple: nghĩa "gấp ba lần".
  • Quadruple: nghĩa "gấp bốn lần".
Từ đồng nghĩa:
  • Five times: cũng có nghĩa tương tự như "fivefold", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh bình thường hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "fivefold", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "increase by five times" để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng "fivefold", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh rõ ràng liên quan đến sự tăng trưởng hoặc sự thay đổi về số lượng, tỷ lệ, hoặc kích thước.

tính từ & phó từ
  1. gấp năm lần

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "fivefold"