Characters remaining: 500/500
Translation

fasten

/'fɑ:sn/
Academic
Friendly

Từ "fasten" trong tiếng Anh một động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động buộc chặt hay đóng chặt một cái đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, các dụ sử dụng, cũng như phân biệt các biến thể các cách sử dụng khác nhau.

Giải thích từ "fasten":
  • Fasten (v): Buộc chặt, trói chặt, đóng chặt.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Buộc chặt, đóng chặt:

    • dụ: "To fasten a parcel." (Buộc chặt một gói hàng.)
    • dụ: "Please fasten the door." (Vui lòng đóng chặt cửa lại.)
  2. Tập trung, dán mắt nhìn:

    • dụ: "He fastened his eyes on the screen." (Anh ấy dán mắt nhìn vào màn hình.)
    • dụ: "She fastened her thoughts on her future." ( ấy tập trung suy nghĩ vào tương lai của mình.)
  3. Gán cho, đổ tội:

    • dụ: "They fastened the crime on him." (Họ đã đổ tội cho anh ấy.)
    • dụ: "She fastened a nickname on him." ( ấy đã gán cho anh ấy một biệt hiệu.)
Biến thể cụm từ liên quan:
  • Fasten off: Thắt nút (sợi chỉ).

    • dụ: "Don't forget to fasten off the thread." (Đừng quên thắt nút sợi chỉ.)
  • Fasten on (upon): Nắm chắc lấy, bám chặt lấy.

    • dụ: "He fastened on the opportunity to speak." (Anh ấy nắm lấy cơ hội để nói.)
  • Fasten up: Buộc chặt, đóng chặt.

    • dụ: "Make sure to fasten up your jacket." (Hãy chắc chắn buộc chặt áo khoác của bạn.)
  • Fasten quarrel upon somebody: Gây sự với ai.

    • dụ: "Don't fasten a quarrel upon me." (Đừng gây sự với tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Secure: Cũng có nghĩa buộc chặt, giữ an toàn.

    • dụ: "Please secure the load." (Vui lòng giữ chặt hàng hóa.)
  • Attach: Gắn hoặc thêm vào một cái đó.

    • dụ: "Attach the label to the box." (Gắn nhãn vào hộp.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "fasten" không nhiều idioms nổi bật, nhưng các cụm động từ như "fasten on" hoặc "fasten up" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận:

"Fasten" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc buộc chặt một vật thể đến việc tập trung sự chú ý hay gán cho ai đó một tội lỗi.

ngoại động từ
  1. buộc chặt, trói chặt
    • to fasten a parcel
      buộc chặt một gói
  2. đóng chặt
    • to fasten the door
      đóng chặt cửa
  3. (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
    • to one's eyes on somebody
      dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
    • to fasten one's thoughts on something
      tập tung tư tưởng vào cái
    • to fasten one's attention on something
      chăm chú vào việc
  4. (+ on, upon) gán cho đổ cho
    • to fasten a crime on somebody
      đổ tội cho ai
    • to fasten a nickname on somebody
      gán cho ai một biệt hiệu
nội động từ
  1. buộc, trói
  2. đóng, cài
    • door will not fasten
      cửa hàng không đóng được
Idioms
  • to fasten off
    thắt nút (sợi chỉ)
  • to fasten on (upon)
    nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
  • to fasten up
    buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
  • to fasten quarrel upon somebody
    gây sự với ai

Comments and discussion on the word "fasten"