Jump to user comments
nội động từ
- chặt, căng, khít lại
- it needs tightening up a little
cần phải chặt hơn một tí
- căng ra, căng thẳng ra
- the cable tightens under the heavy load
sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
ngoại động từ
- thắt chặt, siết chặt
- to tighten the knot
thắt cái nút
- tighten one's belt
thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
- to tighten a screw
siết chặt đinh ốc
- to tighten the bonds of solidarity
thắt chặt tình đoàn kết
- kéo căng
- to tighten the rope
kéo căng cái dây
- giữ chặt
- tighten him!
hãy giữ chặt lấy nó!