Characters remaining: 500/500
Translation

fastening

/'fɑ:sniɳ/
Academic
Friendly

Từ "fastening" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự buộc, sự trói chặt hoặc các thiết bị dùng để gắn kết, khóa hoặc cài chặt một vật nào đó. Có thể hiểu đơn giản "fastening" hành động hoặc trạng thái của việc giữ cho một vật không bị rời ra hay bị mở.

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự buộc, sự trói chặt: "Fastening" có thể chỉ hành động buộc hai hay nhiều vật lại với nhau. dụ:

    • Example: "The fastening on my bag broke, and now the contents are spilling out." (Cái khóa trên túi của tôi bị hỏng, bây giờ đồ bên trong đang tràn ra.)
  2. Cái khóa, cái móc: "Fastening" cũng có thể chỉ đến các thiết bị như khóa, móc, hay chốt dùng để giữ một vật đóvị trí cố định. dụ:

    • Example: "The fastening of the door is broken, so it won't stay closed." (Cái chốt của cánh cửa bị hỏng, vậy không thể đóng lại.)
Biến thể của từ:
  • Fasten (động từ): Hành động buộc hay gắn kết một vật đó.

    • Example: "Please fasten your seatbelt before the flight." (Xin vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)
  • Fastener (danh từ): Thiết bị dùng để gắn hoặc khóa, như khóa kéo, nút, hay băng dính.

    • Example: "This jacket has a zipper fastener." (Cái áo khoác này khóa kéo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secure (động từ): Cũng có nghĩa giữ cho một vật an toàn, không bị rơi ra hay mở ra.

    • Example: "Make sure to secure the lid tightly." (Hãy chắc chắn rằng nắp được đậy chặt.)
  • Tie (động từ): Buộc lại bằng dây hoặc vật liệu nào đó.

    • Example: "Tie the rope securely." (Buộc dây thật chặt.)
Idioms phrasal verbs:
  • Fasten down: Cố định một vật đó để không bị di chuyển.

    • Example: "We need to fasten down the equipment before the storm hits." (Chúng ta cần cố định thiết bị trước khi bão đến.)
  • Fasten up: Cài hoặc thắt một cái đó lại (thường quần áo).

    • Example: "Please fasten up your coat; it's cold outside." (Xin vui lòng cài áo khoác của bạn lại; bên ngoài lạnh lắm.)
Tóm lại:

"Fastening" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc thiết bị liên quan đến việc giữ cho các vật thể không bị tách rời hay mở ra.

danh từ
  1. sự buộc, sự trói chặt
  2. sự đóng chặt, sự cài chặt
  3. sự thắt chặt nút
  4. cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

Words Mentioning "fastening"

Comments and discussion on the word "fastening"