Characters remaining: 500/500
Translation

dominer

Academic
Friendly

Từ "dominer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thống trị", "đô hộ", hoặc "chi phối". Đâymột động từ có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ minh họa cho từng nghĩa của từ này.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ (intransitif):

    • Thống trị, nổi bật: Khi nói về một người, một quốc gia, hay một lực lượng nào đó sức mạnh hoặc quyền lực áp đảo hơn so với những người khác.
  2. Ngoại động từ (transitif):

    • Thống trị một dân tộc: Khi bạn dùng "dominer" với một tân ngữ, nghĩabạn đang nói về việc thống trị hoặc quảnmột nhóm người cụ thể.
  3. Chi phối: "dominer" cũng có thể được hiểuchi phối hoặc ảnh hưởng đến một vấn đề, một cảm xúc.

    • Ví dụ: "Cette question domine toute l'affaire." (Vấn đề này chi phối toàn bộ sự việc.)
  4. Kiềm chế hoặc chế ngự: Dùng để diễn tả việc kiểm soát một cảm xúc hoặc trạng thái.

    • Ví dụ: "Il doit dominer sa colère." (Anh ấy phải kiềm chế cơn giận của mình.)
  5. Vươn cao hoặc nhô cao: "dominer" cũng có thể được sử dụng để mô tả vị trí địa lý, nơi một cái gì đó cao hơn hoặc nổi bật hơn những thứ xung quanh.

    • Ví dụ: "Cette montagne domine la ville." (Ngọn núi này nhô cao trên thành phố.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Soverain: có nghĩa là "quyền lực tối cao" hoặc "tối thượng".
  • Contrôler: có nghĩa là "kiểm soát".
  • Régner: có nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị".
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom:

    • "Être dominé par ses émotions" (bị chi phối bởi cảm xúc của mình) – thể hiện sự không kiểm soát được cảm xúc.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "dominer" trong các cấu trúc khác nhau để làm nghĩa. Ví dụ:

    • "dominer les événements" (chi phối các sự kiện).
Chú ý
  • "Dominer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, xã hội đến cảm xúc cá nhân.
  • Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
nội động từ
  1. thống trị, đô hộ
    • Puissance qui domine sur un continent
      cường quốc thống trị trên một lục địa
  2. trội, át, nổi nhất
    • Couleur qui domine
      màu trội nhất
  3. (từ , nghĩa ) cao hơn vùng xung quanh
ngoại động từ
  1. thống trị, đô hộ
    • Dominer un peuple
      thống trị một dân tộc
  2. chế ngự, kiềm chế
    • Dominer sa colère
      kiềm chế cơn giận
  3. chi phối
    • Cette question domine toute l'affaire
      vấn đề này chi phối toàn bộ sự việc
    • Homme que la colère domine
      người bị sự giận dữ chi phối
  4. trội hơn, át hẳn
    • Dominer tout le monde
      át hẳn mọi người
  5. nhô cao trên, vươn cao trên
    • Un mont qui domine une ville
      ngọn núi nhô cao trên một thành phố
  6. (nghĩa bóng) nắm vững, bao quát
    • Dominer la question
      bao quát vấn đề

Comments and discussion on the word "dominer"