Characters remaining: 500/500
Translation

déminer

Academic
Friendly

Từ "déminer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), nghĩa là "gỡ mìn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến việc loại bỏ mìn hoặc các vật liệu nổ khỏi một khu vực, giúp đảm bảo an toàn cho con người môi trường.

Định nghĩa:
  • Déminer: Gỡ mìn, loại bỏ mìn hoặc vật liệu nổ khỏi một khu vực (terrain).
Ví dụ sử dụng:
  1. Déminer un terrain: Gỡ mìn một bãi đất.

    • Il est important de déminer le terrain avant de commencer la construction.
    • (Việc gỡ mìn bãi đất trước khi bắt đầu xây dựngrất quan trọng.)
  2. Déminer une zone de conflit: Gỡ mìn một khu vực xung đột.

    • Les équipes de déminage travaillent dur pour déminer les zones de conflit après la guerre.
    • (Các đội gỡ mìn làm việc chăm chỉ để gỡ mìn các khu vực xung đột sau chiến tranh.)
Các biến thể của từ:
  • Déminage (danh từ): Quá trình gỡ mìn.
    • Le déminage est essentiel pour assurer la sécurité des populations.
    • (Gỡ mìnrất cần thiết để đảm bảo an toàn cho người dân.)
Các từ gần giống:
  • Mine: Mìn (vật liệu nổ).
  • Explosif: Chất nổ.
  • Neutraliser: Trung hòa (có thể được sử dụng trong ngữ cảnh loại bỏ mối nguy hiểm).
Từ đồng nghĩa:
  • Démanteler: Gỡ bỏ (đặc biệt trong ngữ cảnh hủy bỏ một cái gì đó).
  • Éliminer: Loại bỏ (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống quân sự hoặc nhân đạo, "déminer" có thể được mở rộng để chỉ việc làm sạch phục hồi môi trường sau các cuộc xung đột.
  • Les organisations internationales aident à déminer les régions touchées par la guerre.
    • (Các tổ chức quốc tế giúp đỡ gỡ mìn các khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến "déminer". Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến an toàn bảo vệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "déminer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu về hành động gỡ bỏ mìn trong các tình huống liên quan đến an toàn quân sự.

ngoại động từ
  1. gỡ mìn
    • Déminer un terrain
      gỡ mìn một bãi đất

Comments and discussion on the word "déminer"