Characters remaining: 500/500
Translation

déminéraliser

Academic
Friendly

Từ "déminéraliser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm mất chất khoáng". Đâymột từ ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến y học dinh dưỡng.

Định nghĩa
  • Déminéraliser: Làm mất chất khoáng, tức là làm giảm hoặc loại bỏ các khoáng chất cần thiết từ cơ thể hoặc một chất nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "Cette maladie peut déminéraliser les os." (Bệnh này có thể làm mất chất khoáng trong xương.)
  2. Trong dinh dưỡng:

    • "Une alimentation déséquilibrée peut déminéraliser l'organisme." (Một chế độ ăn uống không cân bằng có thể làm mất chất khoáng của cơ thể.)
Các biến thể của từ
  • Déminéralisation: Danh từ chỉ quá trình làm mất chất khoáng.

    • Ví dụ: "La déminéralisation des os est un problème de santé courant chez les personnes âgées." (Việc mất chất khoáng trong xươngmột vấn đề sức khỏe phổ biếnngười cao tuổi.)
  • Déminéralisé(e): Tính từ, chỉ trạng thái đã mất chất khoáng.

    • Ví dụ: "Ce produit est déminéralisé." (Sản phẩm này đã bị mất chất khoáng.)
Từ gần giống
  • Minéraliser: Có nghĩa ngược lại, tức là bổ sung chất khoáng.
    • Ví dụ: "Il est important de minéraliser son alimentation." (Rất quan trọng để bổ sung chất khoáng cho chế độ ăn uống.)
Từ đồng nghĩa
  • Démagnétiser: Mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng liên quan đến việc loại bỏ một yếu tố quan trọng (mang tính vật lý).
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không cụm từ nào liên quan trực tiếp đến "déminéraliser" như là một thành ngữ. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "perdre des minéraux" (mất khoáng chất) trong các ngữ cảnh tương tự.

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "déminéraliser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của . Bởi vì từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học hoặc dinh dưỡng, nếu dùng trong ngữ cảnh khác, có thể gây nhầm lẫn.
  • Cần phân biệt giữa "déminéraliser" những từ khác liên quan đến chất khoáng, như "minéral" (khoáng chất) hay "minéralisation" (quá trình bổ sung khoáng chất).
ngoại động từ
  1. (y học) làm mất chất khoáng (của cơ thể)

Comments and discussion on the word "déminéraliser"