Characters remaining: 500/500
Translation

témoigner

Academic
Friendly

Từ "témoigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm chứng", "chứng thực" hoặc "biểu lộ". Đâymột động từ bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Ngoại động từ (transitif): "témoigner" dùng để chỉ hành động chứng nhận hoặc làm chứng cho một điều đó.
  • Nội động từ (intransitif): "témoigner" cũng có thể được dùng để chỉ hành động làm chứng không cần một tân ngữ trực tiếp.
2. Các cách sử dụng ví dụ
  • Biểu lộ cảm xúc:

    • Câu ví dụ: "Il témoigne de ses sentiments par des paroles." (Anh ấy biểu lộ tình cảm bằng lời nói.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "témoigner" được dùng để chỉ việc thể hiện cảm xúc qua lời nói.
  • Làm chứng:

    • Câu ví dụ: "Il a témoigné l'avoir vu." (Ông ấy chứng nhận rằng ông ấy đã thấy.)
    • Giải thích: Ở đây, "témoigner" được dùng để chỉ việc làm chứng cho một sự kiện.
  • Chứng thực:

    • Câu ví dụ: "Ce geste témoigne qu'il vous est attaché." (Cử chỉ đó chứng tỏ rằng anh ta rất quyến luyến bạn.)
    • Giải thích: "témoigner" ở đây có nghĩachứng tỏ hoặc chỉ ra điều đó.
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "témoignage" (danh từ): làm chứng, chứng thực.
    • "témoin" (danh từ): nhân chứng, người làm chứng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "attester" (chứng thực)
    • "certifier" (chứng nhận)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Làm chứng chống lại ai đó:

    • Câu ví dụ: "Il a témoigné contre quelqu'un." (Anh ấy đã làm chứng buộc tội ai đó.)
  • Chứng tỏ tình cảm:

    • Câu ví dụ: "Ses sentiments témoignent d'une grande affection." (Tình cảm của anh ấy chứng tỏ một sự trìu mến lớn.)
5. Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: "témoigner de" (làm chứng cho, biểu lộ về)
    • Câu ví dụ: "Cela témoigne de son engagement." (Điều đó chứng tỏ sự cam kết của anh ấy.)
6. Lưu ý

Khi sử dụng "témoigner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng cho phù hợp. Ngoài ra, động từ này có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, như "témoigner de" để diễn tả sự liên quan đến điều đó.

ngoại động từ
  1. biểu lộ, tỏ ra
    • Témoigner ses sentiments par des paroles
      biểu lộ tình cảm bằng lời nói
  2. chứng tỏ
    • Ce geste témoigne qu'il vous est attaché
      cử chỉ đó chứng tỏ rằng rất quyến luyến anh
  3. làm chứng, chứng thực, chứng nhận
    • Il a témoigné l'avoir vu
      chứng nhận thấy ông ta
nội động từ
  1. làm chứng
    • Témoigner contre quelqu'un
      làm chứng buộc tội ai
  2. chứng tỏ
    • Sentiments qui témoignent d'une grande affection
      tình cảm chứng tỏ một sự trìu mến lớn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "témoigner"