Từ "témoigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm chứng", "chứng thực" hoặc "biểu lộ". Đây là một động từ mà bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Định nghĩa
Ngoại động từ (transitif): "témoigner" dùng để chỉ hành động chứng nhận hoặc làm chứng cho một điều gì đó.
Nội động từ (intransitif): "témoigner" cũng có thể được dùng để chỉ hành động làm chứng mà không cần một tân ngữ trực tiếp.
2. Các cách sử dụng và ví dụ
Câu ví dụ: "Il témoigne de ses sentiments par des paroles." (Anh ấy biểu lộ tình cảm bằng lời nói.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "témoigner" được dùng để chỉ việc thể hiện cảm xúc qua lời nói.
Câu ví dụ: "Il a témoigné l'avoir vu." (Ông ấy chứng nhận rằng ông ấy đã thấy.)
Giải thích: Ở đây, "témoigner" được dùng để chỉ việc làm chứng cho một sự kiện.
3. Các biến thể và từ gần giống
"témoignage" (danh từ): làm chứng, chứng thực.
"témoin" (danh từ): nhân chứng, người làm chứng.
"attester" (chứng thực)
"certifier" (chứng nhận)
4. Cách sử dụng nâng cao
Làm chứng chống lại ai đó:
5. Idioms và cụm động từ
6. Lưu ý
Khi sử dụng "témoigner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng cho phù hợp. Ngoài ra, động từ này có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, như "témoigner de" để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó.