Characters remaining: 500/500
Translation

déminéralisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déminéralisation" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Déminéralisation (sự mất chất khoáng) là quá trình mất đi các khoáng chất cần thiết trong cơ thể, đặc biệttrong xương răng. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như loãng xương hoặc sâu răng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Déminéralisation osseuse: Sự mất chất khoáng trong xương, có thể xảy ra do thiếu canxi hoặc vitamin D.

    • Ví dụ: "La déminéralisation osseuse est un problème courant chez les personnes âgées." (Sự mất chất khoáng trong xươngmột vấn đề phổ biếnngười cao tuổi.)
  2. Déminéralisation dentaire: Sự mất chất khoáng trong răng, thườngnguyên nhân gây sâu răng.

    • Ví dụ: "Une mauvaise hygiène bucco-dentaire peut entraîner une déminéralisation dentaire." (Vệ sinh răng miệng kém có thể dẫn đến sự mất chất khoáng trong răng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết y học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "déminéralisation" được sử dụng để mô tả các nguyên nhân hậu quả của việc thiếu hụt khoáng chất trong chế độ ăn uống.
  • Ví dụ: "Les chercheurs étudient l'impact de la déminéralisation sur la santé globale des patients." (Các nhà nghiên cứu đang xem xét tác động của sự mất chất khoáng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ostéoporose: Loãng xương, một tình trạng liên quan đến sự mất chất khoáng trong xương.
  • Hypomagnésémie: Thiếu magnesium, một dạng mất khoáng chất cụ thể.
Các thuật ngữ liên quan:
  • Minéralisation: Quá trình bổ sung chất khoáng, ngược lại với "déminéralisation".
  • Carie dentaire: Sâu răng, thường liên quan đến sự mất chất khoáng trong men răng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến từ "déminéralisation", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ như "subir" (chịu đựng) hoặc "entraîner" (gây ra) để tạo ra các câu phức hơn.

Kết luận:

Từ "déminéralisation" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về sức khỏe xương răng. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các kiến thức liên quan đến dinh dưỡng y tế.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự mất chất khoáng

Comments and discussion on the word "déminéralisation"