Từ tiếng Pháp "déminéralisation" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Déminéralisation (sự mất chất khoáng) là quá trình mất đi các khoáng chất cần thiết trong cơ thể, đặc biệt là trong xương và răng. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như loãng xương hoặc sâu răng.
Déminéralisation osseuse: Sự mất chất khoáng trong xương, có thể xảy ra do thiếu canxi hoặc vitamin D.
Déminéralisation dentaire: Sự mất chất khoáng trong răng, thường là nguyên nhân gây sâu răng.
Hiện tại không có idiom hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến từ "déminéralisation", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các động từ như "subir" (chịu đựng) hoặc "entraîner" (gây ra) để tạo ra các câu phức hơn.
Từ "déminéralisation" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về sức khỏe xương và răng. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các kiến thức liên quan đến dinh dưỡng và y tế.