Characters remaining: 500/500
Translation

démineur

Academic
Friendly

Từ "démineur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người gỡ mìn". Đâymột danh từ giống đực, dùng để chỉ những người nhiệm vụ phát hiện tháo gỡ các loại mìn hoặc vật liệu nổ để đảm bảo an toàn cho những khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh hoặc xung đột.

Định nghĩa:
  • Démineur (danh từ, giống đực): Người chuyên gỡ mìn, đảm bảo an toàn trong các khu vực nguy nổ.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le démineur a désamorcé une bombe." (Người gỡ mìn đã tháo gỡ một quả bom.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les déminuers travaillent souvent dans des conditions très dangereuses." (Những người gỡ mìn thường làm việc trong điều kiện rất nguy hiểm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Démineuse: Phiên bản giống cái của từ "démineur", dùng để chỉ nữ gỡ mìn.

    • Ví dụ: "Elle est démineuse dans une ONG." ( ấyngười gỡ mìn trong một tổ chức phi chính phủ.)
  • Démolition: Từ này có nghĩa là "phá hủy" hoặc "phá bỏ", thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng.

    • Ví dụ: "La démolition de l'ancien bâtiment a commencé." (Việc phá bỏ tòa nhà đã bắt đầu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sapeur-pompier: Trong một số ngữ cảnh, người gỡ mìn cũng có thể được gọi là lính cứu hỏa, nhưng từ này thường chỉ những người chữa cháy.
  • Exploitant: Người khai thác, có thể liên quan đến việc xửmìn trong một số tình huống, nhưng không chuyên biệt như "démineur".
Idioms cụm từ:
  • Jouer avec le feu: Nghĩa là "chơi với lửa", hay "mạo hiểm" – có thể liên quan đến công việc của người gỡ mìn, họ thường làm việc trong những tình huống nguy hiểm.
Phrasal verb:

Tiếng Pháp không nhiều phrasal verbs như tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ liên quan đến việc tháo gỡ, như: - Désamorcer une bombe: Tháo gỡ một quả bom.

danh từ giống đực
  1. người gỡ mìn

Comments and discussion on the word "démineur"