Characters remaining: 500/500
Translation

prédominer

Academic
Friendly

Từ "prédominer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trội hơn", "chiếm ưu thế" hoặc "được ưa chuộng hơn". thường được sử dụng để diễn tả một điều đó sự ảnh hưởng lớn hơn hoặc chiếm ưu thế so với các điều khác trong một ngữ cảnh nhất định.

Cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "prédominer" là một nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ trực tiếp. Bạn có thể sử dụng trong câu như sau:

    • Exemple: "Dans ce groupe, l'enthousiasme prédomine." (Trong nhóm này, sự nhiệt huyết chiếm ưu thế.)
  2. Câu cấu trúc: Bạn có thể sử dụng "prédominer" với các danh từ hoặc tính từ để làm hơn về điều đang chiếm ưu thế.

    • Exemple: "Les opinions qui prédominent sont celles des jeunes." (Những ý kiến chiếm ưu thếcủa giới trẻ.)
  3. Khi nói về cảm xúc: "prédominer" có thể được sử dụng để chỉ một cảm xúc nào đó nổi bật hơn các cảm xúc khác.

    • Exemple: "La joie prédomine lors de cette célébration." (Niềm vui chiếm ưu thế trong buổi lễ này.)
Biến thể của từ:
  • Prédominant(e): Tính từ, có nghĩa là "trội hơn", "chiếm ưu thế".
    • Exemple: "L'idée prédominante était de promouvoir la paix." (Ý tưởng chiếm ưu thếthúc đẩy hòa bình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dominer: Có nghĩa là "chiếm lĩnh" hoặc "thống trị", tuy nhiên "dominer" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với "prédominer".
  • Prévaloir: Cũng có nghĩa là "chiếm ưu thế", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Prédominer dans un domaine: Chiếm ưu thế trong một lĩnh vực.
    • Exemple: "Il prédomine dans le domaine de la technologie." (Anh ấy chiếm ưu thế trong lĩnh vực công nghệ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "prédominer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến sự so sánh hoặc tương quan giữa nhiều yếu tố khác nhau.
  • Có thể sử dụng "prédominer" trong cả văn viết văn nói, nhưng cần đảm bảo rằng ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hoặc đọc hiểu được điều đang được nói đến.
nội động từ
  1. trội hơn, trội nhất, chiếm ưu thế
    • Sentiment qui prédomine
      tình cảm trội nhất

Comments and discussion on the word "prédominer"