Characters remaining: 500/500
Translation

cấy

Academic
Friendly

Từ "cấy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trồng trọt, nghiên cứu khoa học hoặc y học. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Cấy nghĩa là cắm cây non xuống đấtmột nơi khác để chúng tiếp tục sinh trưởng. Đây cách làm phổ biến trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc trồng lúa rau.
2. Các nghĩa cách sử dụng:
  • Cấy lúa: Đây hành động cắm cây lúa non vào đất để chúng phát triển. dụ: "Mùa này, nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng xanh mướt."
  • Cấy rau: Tương tự như cấy lúa, nhưng áp dụng cho các loại rau. dụ: "Chúng ta nên cấy rauvườn nhà để thực phẩm tươi ngon."
  • cấy trồng, trồng có ăn: Câu này thể hiện mối liên hệ giữa việc trồng trọt thu hoạch. Nếu công sức trong việc cấy trồng thì sẽ sản phẩm để thu hoạch.
3. Trong lĩnh vực khoa học:
  • Cấy vi sinh vật: Nghĩa là nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. dụ: "Trong phòng thí nghiệm, nhà khoa học đang cấy vi trùng lao để nghiên cứu bệnh."
  • Cấy tế bào: Ghép tế bào vào cơ thể để chữa bệnh, như trong trường hợp cấy ghép răng. dụ: "Bác sĩ đã thực hiện cấy răng cho bệnh nhân bị mất răng."
  • Cấy : Đây phương pháp nuôi thực vật trong ống nghiệm để tạo ra cây mới. dụ: "Phương pháp cấy giúp nhân giống cây trồng một cách nhanh chóng hiệu quả."
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trồng: hành động đưa cây giống vào đất để lớn lên. "Cấy" thường chỉ việc chuyển cây non từ nơi này sang nơi khác, trong khi "trồng" có thể bao hàm cả việc gieo hạt.
  • Ghép: Liên quan đến việc kết hợp hai phần của cây hoặc tế bào khác nhau để tạo ra một sinh vật mới. "Cấy" có thể bao gồm cả hành động này trong một số trường hợp.
  • Nuôi: Dùng để chỉ việc chăm sóc phát triển các sinh vật sống, có thể áp dụng cho cả vi sinh vật cây trồng.
5. Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Cấy ghép: Thường dùng trong y học để chỉ việc cấy các tế bào từ người này sang người khác, như trong cấy ghép nội tạng.
  • Cấy mầm: Thường dùng trong nông nghiệp để chỉ việc cấy những mầm non từ nơi này sang nơi khác.
Kết luận:

Từ "cấy" rất phong phú có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến y học.

  1. đg. 1 Cắm cây non xuống đấtchỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. cấy trông, trồng có ăn (tng.). 2 Trồng lúa, làm ruộng. Cấy rẽ ruộng địa chủ. Ruộng cấy hai vụ. 3 (chm.). Nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. Cấy vi trùng lao. 4 (chm.). Ghép tế bào vào cơ thể để phòng hoặc chữa bệnh. Cấy răng. 5 (chm.). Nuôi thực vật trong ống nghiệm để tạo ra một cây mới. Phương pháp cấy .

Comments and discussion on the word "cấy"