Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩa chính "sống" hoặc "ở". Từ này thường được dùng để chỉ hành động sinh sống, trú tại một địa điểm nào đó. Trong tiếng Việt, từ "" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa phong phú.

Định nghĩa
  • (động từ): có nghĩa là ở, sống, trú tại một nơi nào đó.
dụ sử dụng
  1. trú: "Gia đình tôi trú tại thành phố Hồ Chí Minh." (Gia đình tôi sốngthành phố Hồ Chí Minh.)
  2. An cư: " an cư mới lập được nghiệp." ( nơiổn định thì mới có thể phát triển sự nghiệp.)
  3. Cư dân: "Cư dânđây rất thân thiện." (Người sốngđây rất thân thiện.)
Cách sử dụng nâng cao
  • ngụ: "Ông ấy ngụ tại một ngôi làng nhỏ." (Ông ấy sốngmột ngôi làng nhỏ.)
  • Cưỡng chế: "Chính quyền cưỡng chế di dời những hộ dân sống trong khu vực nguy hiểm." (Chính quyền buộc những người dân sống trong khu vực nguy hiểm phải di dời.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Sống: "Sống" cũng có nghĩa là ở, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày không nhấn mạnh đến việclại lâu dài.
  • : "Ở" một từ thông dụng hơn, nhưng "" thường mang sắc thái trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết hoặc trong các cụm từ cố định.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • trú: Sốngmột nơi.
  • Cư dân: Người sống tại một khu vực cụ thể.
  • An cư: Sống ổn định, thường chỉ việc nơivững chắc trước khi phát triển sự nghiệp.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Trong các văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh chính thức, từ "" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng "sống" hoặc "ở".

  1. đgt. ở: an cư mới lập được nghiệp.

Comments and discussion on the word "cư"