Characters remaining: 500/500
Translation

căm

Academic
Friendly

Từ "căm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta sẽ tìm hiểu.

1. Nghĩa đầu tiên: Căm tức giận ngầm
  • Định nghĩa: "Căm" thường được dùng để chỉ cảm giác tức giận, nhưng không biểu lộ ra bên ngoài. Người cảm thấy "căm" thường giữ những cảm xúc tiêu cực trong lòng không bộc lộ ra mặt ngoài.
  • dụ:
    • "Tôi rất căm phẫn khi thấy người ta đối xử bất công với bạn tôi." (Trong câu này, "căm" thể hiện sự tức giận âm thầm đối với sự bất công.)
    • "Khi nghe những lời nói của anh ta, tôi không thể không căm ghét." (Ở đây, "căm ghét" diễn tả cảm giác tức giận không đồng tình.)
2. Nghĩa thứ hai: Căm trong ngữ cảnh thực vật
  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "căm" có thể được dùng để chỉ một loại thực vật, cụ thể "căm nan hoa" - một loại hoa hoặc cây tên gọi như vậy.
  • dụ:
    • "Cây căm nan hoa thường màu sắc rực rỡ thường được trồng để trang trí." (Trong câu này, "căm" được dùng để chỉ loại cây cụ thể.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Ghét": Cũng chỉ sự không thích, nhưng có thể mạnh mẽ hơn thường được thể hiện ra ngoài.
    • "Phẫn": Thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hơn có thể bộc lộ ra ngoài.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Căm thù": Thể hiện sự tức giận sâu sắc có thể đi kèm với lòng thù hận.
    • "Tức": Cảm giác không hài lòng có thể bộc lộ ra ngoài, nhưng không nhất thiết phải nén lại như "căm".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hay thơ ca, từ "căm" có thể được dùng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc, phức tạp hơn.
    • "Căm hờn trong lòng như lửa cháy âm thầm." (Sử dụng hình ảnh để miêu tả cảm xúc tức giận không bộc lộ ra.)
Kết luận

Tóm lại, từ "căm" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể chỉ cảm xúc tức giận ngầm hoặc được dùng để chỉ một loại cây.

  1. 1 đgt. Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng: Nghe nói tôi căm lắm.
  2. 2 dt. đphg Nan hoa.

Comments and discussion on the word "căm"