Characters remaining: 500/500
Translation

cúm

Academic
Friendly

Từ "cúm" trong tiếng Việt một danh từ, chỉ về một loại bệnh do virus gây ra. Bệnh cúm thường gây ra các triệu chứng như sốt, sổ mũi, viêm họng có thể dẫn đến viêm phế quản hoặc viêm phổi. Đây một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp rất phổ biến, đặc biệt trong mùa lạnh.

dụ sử dụng từ "cúm":
  1. Cúm mùa: "Mỗi năm vào mùa đông, nhiều người mắc cúm mùa."
  2. Dịch cúm: "Năm ngoái, một dịch cúm lan ra khắp làng, khiến nhiều người phải nghỉ làm."
  3. Tiêm phòng cúm: "Chúng ta nên đi tiêm phòng cúm để bảo vệ sức khỏe."
Các biến thể nghĩa khác:
  • Từ "cúm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cúm A/H1N1", chỉ một loại virus cúm cụ thể rất nguy hiểm.
  • Một số từ đồng nghĩa gần gũi có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về bệnh cúm như "bệnh cúm", "cúm virus".
Từ gần giống:
  • Cảm: thường chỉ về tình trạng cảm lạnh, triệu chứng nhẹ hơn so với cúm. dụ: "Tôi bị cảm nên không đi làm được."
  • Viêm phổi: tình trạng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra do cúm nếu không được điều trị kịp thời.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói về sức khỏe cộng đồng, bạn có thể gặp những cụm từ như "phòng chống dịch cúm" hoặc "biện pháp chống cúm", thường liên quan đến các chiến dịch y tế nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  1. dt. Bệnh do một thứ vi-rút gây sốt, sổ mũi, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi: Một dịch cúm lan ra khắp làng.

Comments and discussion on the word "cúm"